Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
inane
/i'nein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inane
/ɪˈneɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
inane
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô nghĩa; ngớ ngẩn
an
inane
remark
một nhận xét ngớ ngẩn
* Các từ tương tự:
inanely
adjective
[more ~; most ~] :very silly or stupid
I
quickly
tired
of
their
inane
comments
/
questions
/
chatter
.
The
film's
plot
is
inane
and
full
of
clichs
.
adjective
Students seem especially prone to inane behaviour
silly
asinine
vapid
vacant
vacuous
absurd
fatuous
foolish
senseless
nonsensical
unreasonable
preposterous
ludicrous
ridiculous
laughable
risible
mad
lunatic
crazy
stupid
dumb
idiotic
moronic
imbecilic
Colloq
nutty
nuts
daft
daffy
screwy
batty
dippy
wacky
cuckoo
loony
goofy
Brit
bonkers
dotty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content