Danh từ
món thịt chín băm
mớ hỗn hợp, mớ lộn xộn; đồ cũ dùng lại
make a hash of something
(khẩu ngữ)
làm việc gì một cách tồi
settle somebody's hash
xem settle
(khẩu ngữ) như hashish
Động từ
(+ up)
băm (thịt)
(lóng) làm rối tung lên; làm cái gì một cách tồi
Xin lỗi tôi đã làm rối tung mọi sự sắp xếp