Danh từ
vải flannen
(như facecloth)
xem facecloth
(khẩu ngữ) lời tâng bốc vòng vo
nó nói vòng vo dài dòng tâng bốc tôi, nhưng tôi vẫn chưa biết hắn trả lời câu hỏi của tôi ra sao cả
flannels
(số nhiều)
quần dài đàn ông bằng vải flanen
quần dài bằng vải flanen để chơi cricket
Động từ
(-ll-, từ Mỹ -l-)(khẩu ngữ)
nói vòng vo; viết dài dòng
đừng có vòng vo nữa và trả lời thẳng đi