Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tiếng lóng) phân, cứt
    a pile of dog shit on the pavement
    một bãi cứt chó trên vỉa hè
    sự đi ngoài
    need a shit
    buồn đi ngoài
    lời nhận xét ngốc nghếch; điều bậy bạ
    you do talk a load of shit
    anh nói toàn lời bậy bạ
    (nghĩa xấu) người đáng khinh
    thằng bé đáng khinh đó xoáy tiền của tôi
    in the shit
    bị phiền toái
    not give a shit about somebody (something)
    chẳng đếm xỉa gì đến ai (cái gì)
    scare the shit out of somebody
    làm cho (ai) khiếp vía
    Động từ
    (-tt-)
    (shitted hoặc shat)
    (tiếng lóng) đi ỉa, đi tiêu
    shit oneself
    ỉa vãi, són ra quần
    sợ vãi đái
    Thán từ
    (tiếng lóng)
    cục cứt!
    shit! I've missed the train!
    cục cứt! tôi lại trễ chuyến xe lửa rồi!

    * Các từ tương tự:
    shite, shittah, shittimwood, shitty