Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

counterfeit /'kaʊntəfit/  

  • Tính từ
    giả, giả mạo
    counterfeit money
    tiền giả
    Danh từ
    đồ giả, vật giả mạo
    Động từ
    giả mạo
    counterfeit somebody's handriting
    giả tạo chữ viết của ai

    * Các từ tương tự:
    counterfeiter