Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

reproduce /ri:prə'dju:s/  /ri:prə'du:s/

  • Động từ
    sao lại, in sao, thể hiện lại
    reproduce a colour photograph
    sao lại một bức ảnh màu
    một bức chân dung thể hiện lại mọi chi tiết trên mặt người ngồi mẫu
    (sinh vật) sinh sản
    ferns reproduce [themselvesby spores
    dương xỉ sinh sản bằng bào tử

    * Các từ tương tự:
    reproducer