Tính từ
tuyệt đối, hoàn toàn
tuyệt đối tin tưởng vào ai
absolute silence
sự im lặng tuyệt đối
absolute power
quyền tuyệt đối
không có tiêu chuẩn tuyệt đối cho cái đẹp
kể sự thật hoàn toàn
chắc chắn
có chứng cứ chắc chắn
chuyên chế
một nhà cầm quyền chuyên chế
Danh từ
the absolute(số ít, triết)
cái tuyệt đối