Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tổng cộng, toàn bộ
    con số tổng cộng thiệt hại, tổng số thiệt hại
    hoàn toàn
    total failure
    sự thất bại hoàn toàn
    a total waste of time
    sự lãng phí thời gian hoàn toàn
    Danh từ
    tổng số
    what does the total come to?
    tổng số lên tới bao nhiêu?
    reach total to
    đạt tới tổng số là
    in total
    tổng cộng
    that will cost you £7 in total
    tổng cộng anh phải tốn 7 bảng
    Động từ
    (-ll-, Mỹ cách viết khác -l-)
    tính tổng số
    số tiền thu chưa được tính tổng số
    tổng cộng lên tới
    nó mắc nợ tổng cộng lên tới hơn 120 bảng
    (Mỹ, tiếng lóng) phá huỷ hoàn toàn (một chiếc xe hơi…)

    * Các từ tương tự:
    Total cost, Total remuneration, Total Revenue, totalisator, totalise, totalitarian, totalitarianism, totality, totalization