Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thể thao
    he's very fond of sport
    nó rất thích thể thao
    anh thích nhất những môn thể thao nào thế?
    một chương trình thể thao
    sự đùa vui
    say something in sport
    nói đùa
    (cũ, khẩu ngữ) người dễ chịu; người hào hiệp
    (khẩu ngữ, từ Úc) (để xưng hô) anh bạn
    how are you doing sport?
    này anh bạn, khỏe chứ?
    (sinh vật) đột biến sinh dưỡng
    sports
    (số nhiều)
    cuộc thi đấu thể thao
    cuộc thi đấu thể thao liên trường đại học
    ngày thi đấu thể thao
    Động từ
    chưng, diện
    sport a gold tie-clip
    chưng chiếc kẹp cà vạt bằng vàng
    (chủ yếu dùng ở thì tiếp diễn) nô đùa, đùa nghịch
    hải cẩu nô đùa với nhau trong nước

    * Các từ tương tự:
    sport car, sport-editor, sportful, sportily, sportiness, sporting, sporting chance, sporting house, sportingly