Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    phóng, ném, quăng, liệng
    launch a blow (a satellite)
    phóng một đòn (một vệ tinh nhân tạo)
    launch threats
    (bóng) ném ra những lời đe dọa
    hạ thủy
    chiếc xuồng cấp cứu được hạ thủy ngay tức khắc để cứu bốn người lâm nạn
    mở, tung ra, đưa ra
    tháng tới công ty sắp tung ra một mẫu mới
    launch an attack
    mở một cuộc tấn công
    launch [out] into something
    lao vào, bắt đầu dấn vào
    cô ta không muốn chỉ là ca sĩ và lao vào nghề điện ảnh
    launch out at somebody
    tấn công, công kích (ai)
    đột nhiên nó công kích tôi chẳng có lý do gì cả
    Danh từ
    sự hạ thủy (tàu), sự phóng (tên lửa…), sự tung ra (một sản phẩm mới…)
    Danh từ
    xuồng lớn

    * Các từ tương tự:
    launch pad, launcher, launching pad, launching ramp, launching site, launching-tube, launching-ways, launchpad