Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xe độc mã
    (khẩu ngữ) sự biểu diễn một đêm nhạc (nhạc jazz hay nhạc pop)

    * Các từ tương tự:
    gig-lamps, gig-mill, giga, gigabit (Gb), gigabyte (GB), gigabytes, gigacycle, gigaflops, gigaherts