Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    nghệ thuật kịch, kịch nghệ
    thái độ kịch, vẻ đóng kịch
    I've had enough of your dramatics
    tôi đã chán cái vẻ đóng kịch của anh rồi đó