Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

histrionic /,histri'ɒnik/  

  • Tính từ
    (thường xấu) có vẻ đóng kịch, điệu bộ
    histrionic behaviour
    cách xử sự có vẻ đóng kịch
    [thuộc] diễn xuất
    her histrionic talents
    tài diễn xuất của nàng

    * Các từ tương tự:
    histrionically, histrionics