Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người bất hạnh; người cùng khổ
    a poor homeless wretch
    một người cùng khổ vô gia cư
    kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
    thằng khốn nạn đáng khinh lấy trộm cả tiền của bà lão
    (khẩu ngữ, đùa) thằng xỏ lá, thằng đểu
    you wretch! you've taken the book I wanted
    thằng đểu, mày đã lấy cuốn sách tao cần dùng hả

    * Các từ tương tự:
    wretched, wretchedly, wretchedness