Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

blighter /'blaitə[r]/  

  • Danh từ
    (từ Anh, cũ, khẩu ngữ)
    người, gã
    you lucky blighter!
    anh thật là người may mắn!
    thằng cha khốn kiếp
    the blighter stole my purse!
    thằng cha khốn kiếp nào đã thủ cái ví của tôi rồi!