Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con chuột
    (khẩu ngữ) kẻ phản bội; kẻ bỏ hàng ngũ khi gặp thời khó khăn
    thế là anh đã đổi hàng ngũ, đồ phản bội nhơ bẩn
    (khẩu ngữ) kẻ đáng ghét; kẻ đáng khinh
    like a drowned rat
    xem drown
    smell a rat
    xem smell
    Động từ
    (-tt-)
    (thường go ratting) bắt chuột
    (khẩu ngữ) bội ước
    (khẩu ngữ) tiết lộ bí mật; phản bội (ai)

    * Các từ tương tự:
    rat-a-tat, rat-a-tat-tat, rat-catcher, rat-face, rat-poison, rat-race, rat-tat, rat-trap, rat's-tail