Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stunning
/'stʌniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stunning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stunning
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
lộng lẫy
you
look
stunning
in
your
new
suit
trông chị ta thật lộng lẫy trong bộ quần áo mới
làm sững sờ
a
stunning
revelation
một sự tiết lộ làm sững sờ
* Các từ tương tự:
stunningly
adjective
[more ~; most ~]
very surprising or shocking
Researchers
have
made
a
stunning
discovery
.
stunning
news
a
stunning
decision
very beautiful or pleasing
Our
room
had
a
stunning
view
of
the
lake
.
a
stunning
gown
a
stunning
young
woman
adjective
Another stunning punch to the head and McGinty went down
stupefying
paralysing
staggering
benumbing
numbing
knockout
There stood the most stunning creature I had ever laid eyes on. The team won a stunning victory in the county tournament
beautiful
dazzling
brilliant
gorgeous
spectacular
ravishing
sensational
extraordinary
remarkable
marvellous
stupendous
fabulous
wonderful
superb
grand
divine
heavenly
sublime
lovely
exquisite
glorious
astonishing
astounding
amazing
striking
splendid
staggering
overpowering
mind-boggling
earth-shaking
magnificent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content