Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cú đấm nốc ao
    (thuật ngữ) gây mê, gây ngủ (thuốc)
    knockout pills
    viên thuốc ngủ
    cuộc đấu loại trực tiếp
    (khẩu ngữ) người lỗi lạc; vật khác thường
    Động từ
    hạ đo ván (đánh quyền Anh)