Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
infamous
/'infəməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infamous
/ˈɪnfəməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
infamous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khét tiếng
a
king
infamous
for
his
cruelty
một ông vua khét tiếng tàn bạo
bỉ ổi
his
infamous
treatment
of
her
sự đối xử bỉ ổi của anh ta đối với chị ta
* Các từ tương tự:
infamously
,
infamousness
adjective
[more ~; most ~]
well-known for being bad :known for evil acts or crimes
an
infamous
traitor
a
city
infamous
for
poverty
and
crime
causing people to think you are bad or evil
He
committed
an
infamous
crime
.
(
humorous
)
We
experienced
some
of
the
city's
infamous
weather
.
adjective
So this is the infamous house where the murders took place!
notorious
disreputable
ill-famed
stigmatized
scandalous
discreditable
dishonourable
ignominious
A number of infamous criminals are portrayed in the Chamber of Horrors
bad
awful
wicked
evil
iniquitous
villainous
heinous
vile
abominable
outrageous
execrable
abhorrent
opprobrious
despicable
loathsome
detestable
odious
foul
scurvy
rotten
atrocious
flagitious
revolting
monstrous
egregious
base
low
shameful
disgraceful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content