Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

egregious /i'gri:dʒiəs/  

  • Tính từ
    quá xá, cực kỳ, đại
    egregious blunder
    sai lầm quá xá
    an egregious fool
    một thằng đại ngốc

    * Các từ tương tự:
    egregiously, egregiousness