Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thóc lúa; lúa mì
    lúa mì xuất khẩu của Mỹ
    hạt
    a grain of rice
    hạt gạo
    hạt cát
    a stone of fine grain
    đá mịn hạt
    một chút, mảy may
    there isn't a grain of truth in it
    chẳng có một chút sự thật nào trong đấy cả
    thớ (gỗ…)
    cut a piece of wood along the grain
    cắt một miếng gỗ dọc theo thớ
    gren (đơn vị trọng lượng bằng 0,065 gram)
    be [go] against the grain
    trái ý muốn
    it goes against the grain for me to borrow money
    đi vay tiền thật là một điều trái ý muốn của tôi

    * Các từ tương tự:
    grain binder, grain cleaner, grain dryer, grain elevator, grain-leather, grain-sick, grain-side, grainer, graininess