Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vụn (bánh mì…)
    vụn bánh mì
    ruột bánh mì
    mẩu, tý chút
    vài mẩu tin
    I failed my exam and my only crumb of comfort is that I can take it again
    tôi đã hỏng thi và tý chút hy vọng là tôi có thể thi lại
    (từ Mỹ, khẩu ngữ) người đáng khinh, người đê tiện

    * Các từ tương tự:
    crumb-brush, crumb-cloth, crumb-tray, crumble, crumbliness, crumbly, crumbs, crumby