Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    giấc ngủ chợp (thường là vào ban ngày)
    have (takea quick nap after lunch
    ngủ chợp một chốc sau bữa ăn trưa
    Động từ
    (-pp-)
    ngủ chợp một chốc
    catch somebody napping
    xem catch
    Danh từ
    tuyết (trên mặt hàng nhung, hàng nỉ…)
    against the nap
    ngược chiều tuyết
    Danh từ
    lối chơi bài náp

    * Các từ tương tự:
    napalm, nape, napery, naphtha, naphthalene, naphthalin, napkin, napkin-ring, napless