Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    bất ngờ, đột nhiên
    catch unawares
    bất ngờ chộp lấy
    [do] vô ý
    I must have dropped my keys unawares
    chắc là tôi đã vô ý đánh rơi chùm chìa khóa
    catch (take) somebody unawares
    làm ai ngạc nhiên
    you caught us unawares by coming so early
    bạn đến sớm thế làm chúng tôi ngạc nhiên