Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thực vật) nhân (trong quả hạnh)
    hạt (lúa, mì, gạo…)
    (bóng) cốt lõi
    the kernel of her argument
    cốt lõi trong lý lẽ của chị ta

    * Các từ tương tự:
    kerneled