Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
gibberish
/'dʒibəri∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gibberish
/ˈʤɪbərɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
gibberish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tiếng lắp bắp, chuyện lăng nhăng
don't
talk
gibberish!
đừng có nói lăng nhăng!
noun
[noncount] :foolish, confused, or meaningless words
His
lecture
seemed
like
nothing
but
gibberish. [=
nonsense
]
She
was
talking
gibberish
in
her
sleep
.
noun
If one listens to such gibberish long enough, one begins to believe it
drivel
tripe
nonsense
rubbish
gibber
prattle
twaddle
gabble
jabber
balderdash
jibber-jabber
blather
or
blether
Jabberwocky
gobbledegook
or
gobbledygook
mumbo-jumbo
rodomontade
Gongorism
cackle
chatter
patter
chatter
jargon
babble
claptrap
poppycock
Colloq
tripe
codswallop
crap
bunk
piffle
US
garbage
horse
feathers
Taboo
slang
balls
bull
(
shit
)
US
crock
(
of
shit
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content