Danh từ
khoảch cách
khoảng cách năm dặm giữa hai thành phố
chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu hụt
chỗ gián đoạn trong câu chuyện
lỗ hổng trong kiến thức
một công việc tạm thời để lấp thời gian chờ đợi vào đại học
có một hụt hẫng dễ sợ trong cuộc sống của chị ta sau khi chồng chết
sự khác nhau
một sự khác nhau lớn trong ý kiến của hai người
bridge a (the) gap
xem bridge
gap in (between) something
lỗ hổng, kẽ hở
lỗ hổng ở hàng rào