Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khe hở, kẽ hở
    ánh mặt trời xuyên qua khe hở ở màn cửa
    he peeped through a chink in the fence
    nó chui vào qua khe hở ở hàng rào
    a chink in somebody' armour
    điểm yếu trong lý lẽ (trong sự chống đỡ) của ai
    Danh từ
    tiếng lanh canh (như của cốc chạm nhau)
    Động từ
    làm cho kêu lanh canh
    chúng tôi chạm cốc và uống rượu chúc nhau sức khỏe

    * Các từ tương tự:
    chinkapin, chinkic