Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vết nứt, vết rạn; chỗ quang (trong đám mây)
    a rift in the clouds
    chỗ quang trong đám mây
    vết rạn nứt (trong tình bạn…)
    vết rạn nứt ngày càng tăng giữa hai bè phái

    * Các từ tương tự:
    rift valley, rift-valley, riftzone