Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cleavage /'kli:vidʒ/  

  • Danh từ
    đường xẻ, đường phân cách
    a deep cleavage within the ruling party
    sự chia rẽ sâu sắc trong đảng đương quyền
    chỗ trũng giữa hai vú (ở ngực phụ nữ)