Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều lacunae hoặc lacunas)
    chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót (trong một cuốn sách, một lý lẽ…)
    a lacuna in the manuscript
    chỗ sót trong bản thảo

    * Các từ tương tự:
    lacunae, lacunal, lacunar, lacunar(y), lacunarity