Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lacunae /lə'kju:nə/  

  • Danh từ, số nhiều lacunae /lə'kju:ni:/, lacunas /lə'kju:nəz/
    kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng
    chỗ thiếu, chỗ khuyết, chỗ sót