Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frivolous
/'frivələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frivolous
/ˈfrɪvələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frivolous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhẹ dạ, nông nổi
frivolous
criticisms
những lời phê bình nông nổi
ngờ nghệch; hoang phí
she
thought
that
reading
romantic
novels
was
a
frivolous
way
of
spending
her
time
chị ta nghĩ là đọc tiểu thuyết lãng mạn là hoang phí thời gian
* Các từ tương tự:
frivolously
adjective
[more ~; most ~]
not important :not deserving serious attention
She
thinks
window
shopping
is
a
frivolous
activity
.
a
frivolous
lawsuit
[=
a
lawsuit
about
something
that
is
not
important
]
silly and not serious
a
frivolous
conversation
adjective
Don't waste my time with frivolous details
trifling
inconsequential
unimportant
trivial
nugatory
insignificant
minor
petty
paltry
niggling
peripheral
superficial
worthless
Colloq
small-time
Brit
twopenny
two
a
penny
US
two-bit
penny-ante
nitty-gritty
Try to be serious and less frivolous about such important matters
scatterbrained
bird-brained
silly
feather-brained
irresponsible
flippant
casual
flighty
giddy
foolish
childish
puerile
airy
light
slight
Brit
airy-fairy
Colloq
flip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content