Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

superficial /,su:pə'fi∫l/  /,sju:pə'fi∫l/

  • Tính từ
    ở bề mặt
    superficial wound
    vết thương bề mặt
    bề mặt, mới thoạt nhìn tưởng là
    a superficial similarity
    sự giống nhau khi mới thoạt nhìn
    nông cạn
    have only a superficial knowledge of the subject
    chỉ có kiến thức nông cạn về đề tài đó
    anh quá nông cạn để thưởng thức một tác phẩm văn học tầm cỡ ấy

    * Các từ tương tự:
    superficiality, superficially