Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ngoài, ở bên ngoài
    external world
    thế giới bên ngoài
    for external use only
    chỉ dùng bôi ngoài
    từ bên ngoài
    chương trình này chỉ bao gồm tin về các sự kiện nước ngoài
    Danh từ
    (khẩu ngữ)(như external examiner)
    giám khảo kỳ thi tự do
    externals
    (số nhiều)
    vẻ ngoài, bề ngoài
    đừng có chỉ trông bề ngoài mà đánh giá con người
    những nghi thức bên ngoài của tôn giáo

    * Các từ tương tự:
    external (device) address, External balace, External balance, external cavity klystron, external circuit, external command, external current, external database, external declaration