Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    [ở phía] ngoài, [ở bên] ngoài
    the outer walls of a house
    tường ngoài của một ngôi nhà
    outer garments
    quần áo ngoài
    the outer suburbs of a city
    những vùng ngoại ô ở phía ngoài một đô thị

    * Các từ tương tự:
    outer space, outermost, outerspace, outerwear