Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khoảng trống, khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)
    không trung (khoảng mở rộng vô tận trong đó mọi vật tồn tại và chuyển động)
    khoảng, chỗ (chưa ai chiếm); nơi có thể sử dụng
    khoảng đất trống
    không gian vũ trụ như outer space
    khoảng thời gian
    (in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ