Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cosmetic /kɒz'metik/  

  • Danh từ
    (thường số nhiều)
    mỹ phẩm
    Tính từ
    dùng làm mỹ phẩm
    cosmetic preparations
    các thứ pha chế dùng làm mỹ phẩm
    (thường xấu) chỉ là tô vẽ bề ngoài
    the reforms he claims to have made are in fact merely cosmetic
    những cải cách ông ta đòi hỏi thực hiện thực ra chỉ là mang tính chất tô vẽ bề ngoài mà thôi

    * Các từ tương tự:
    cosmetic surgery, cosmetically, cosmetician