Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fretful
/'fretfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fretful
/ˈfrɛtfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fretful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cáu kỉnh, bực dọc
a
fretful
child
đứa bé cáu kỉnh
* Các từ tương tự:
fretfully
,
fretfulness
adjective
[more ~; most ~]
upset and worried
a
fretful
child
not relaxing or restful
He
fell
into
a
fretful
sleep
.
adjective
Are you always so fretful before breakfast?
irritable
vexed
ill-tempered
bad-tempered
peevish
edgy
cross
petulant
testy
touchy
tetchy
splenetic
irascible
choleric
crabby
fractious
short-tempered
grumpy
sulky
moody
fault-finding
carping
querulous
whining
complaining
captious
ill-natured
disagreeable
impatient
snappish
waspish
short
abrupt
curt
US
and
Canadian
cranky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content