Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • nóng nảy vô lý, nôn nóng vô lý
    the petulant demands of spoilt children
    những đòi hỏi nôn nóng vô lý của những đứa bé được nuông chiều sinh hư

    * Các từ tương tự:
    petulantly