Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flout
/flaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flout
/ˈflaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
coi thường, miệt thị
flout
the
law
coi thường luật pháp
flout
somebody's
advice
coi thường lời khuyên của ai
verb
flouts; flouted; flouting
[+ obj] :to break or ignore (a law, rule, etc.) without hiding what you are doing or showing fear or shame
Despite
repeated
warnings
,
they
have
continued
to
flout
the
law
.
flouting
authority
flouting
convention
-
compare
flaunt
verb
When introduced in the sixties, miniskirts brazenly flouted convention
deride
scorn
disdain
contemn
spurn
decry
denounce
misprize
blaspheme
depreciate
degrade
abase
belittle
minimize
deprecate
disparage
denigrate
mock
jeer
guy
ridicule
scoff
sneer
gibe
or
jibe
(
at
)
taunt
twit
insult
affront
Archaic
fleer
Colloq
put
down
chaff
rag
knock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content