Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extraneous
/ik'streiniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extraneous
/ɛkˈstreɪnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extraneous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(+ to)
không liên quan
extraneous
information
thông tin không liên quan
từ ngoài tới
extraneous
interference
sự can thiệp từ bên ngoài
* Các từ tương tự:
Extraneous information
,
extraneously
,
extraneousness
adjective
not forming a necessary part of something
She
sped
up
the
process
by
eliminating
all
extraneous
steps
. :
not
important
extraneous [=
irrelevant
]
information
/
details
adjective
Filter out all the extraneous substances
unessential
non-essential
inessential
peripheral
superfluous
unnecessary
unneeded
extra
added
additional
adventitious
supernumerary
incidental
needless
Why must you constantly bring up extraneous matters?
not
pertinent
impertinent
inapplicable
inapt
unapt
unfitting
inappropriate
unrelated
irrelevant
inapposite
unconnected
remote
alien
foreign
exotic
strange
outlandish
external
extrinsic
external
out
of
place
off
the
mark
or
point
or
subject
beside
the
point
or
mark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content