Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

incidental /,insi'dentl/  

  • Tính từ
    phụ, không quan trọng
    incidental expenses
    những món chi tiêu phụ
    phụ trợ
    incidental music for a play
    nhạc phụ trợ (nhạc đệm) cho một vở kịch
    (vị ngữ) (+ to) xảy ra vì, xảy ra khi
    the risks that are incidental to exploration
    những nguy hiểm có thể xảy ra khi thám hiểm
    tình cờ, ngẫu nhiên

    * Các từ tương tự:
    incidental music, incidentally, incidentalness