Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    bên, bên cạnh
    sit beside your sister
    hãy ngồi bên cạnh chị của bạn
    so với
    my work is poor beside yours
    bài của tôi so với anh thì kém hơn
    beside oneself [with something]
    không tự kiềm chế được (vì giận, mừng…)
    be beside oneself with joy
    mừng quýnh lên
    be beside oneself with rage
    giận điên người

    * Các từ tương tự:
    besides