Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disgraceful
/dis'greisfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disgraceful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
nhục nhã, nhơ nhuốc; tệ hại
this
cheating
is
disgraceful
trò lừa gạt đó thật nhục nhã
the
bus
is
late
again
,
it's
absolutely
disgraceful
xe buýt lại trễ nữa, thật là tệ quá
* Các từ tương tự:
disgracefully
,
disgracefulness
adjective
He was forced to submit to the most disgraceful punishment
shameful
humiliating
embarrassing
dishonourable
disreputable
infamous
ignominious
degrading
debasing
degraded
debased
base
low
vile
corrupt
bad
wrong
sinful
evil
low
mean
despicable
contemptible
opprobrious
Your drunken behaviour at the party last night was a disgraceful performance
shameless
outrageous
notorious
shocking
scandalous
improper
unseemly
unworthy
indecent
rude
flagrant
lewd
lascivious
delinquent
objectionable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content