Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không xứng đáng, không đáng
    fighting for an unworthy cause
    chiến đấu vì một sự nghiệp không xứng đáng
    trivia unworthy of your attention
    chuyện vặt không đáng để anh quan tâm
    conduct unworthy of a decent citizen
    cách cư xử không xứng đáng với một công dân đứng đắn