Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đáng thèm muốn, đáng khát khao, đáng mong muốn
    it is most desirable that they should both come
    họ mà đến cả hai thì thật là điều đáng mong muốn
    khêu gợi
    a beautiful and desirable woman
    một chị phụ nữ đẹp và khêu gợi

    * Các từ tương tự:
    desirableness