Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tồn tại lâu, dài lâu; muôn thuở cần quan tâm
    tái diễn thường kỳ, tái diễn luôn
    a perennial problem
    một vấn đề tái diễn luôn
    (thực vật) lưu niên (cây)
    a perennial plant
    cây lưu niên
    Danh từ
    cây lưu niên

    * Các từ tương tự:
    perenniality, perennially