Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

transparent /træn'spærənt/  

  • Tính từ
    trong suốt
    nhìn suốt qua được
    a transparent silk shirt
    chiếc áo sơ mi bằng lụa nhìn suốt qua được
    rõ ràng, rành rành
    a transparent lie
    một lời nói dối rành rành
    rõ ràng, dễ hiểu
    a transparent style of writing
    văn phòng dễ hiểu

    * Các từ tương tự:
    transparently