Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khoáng vật trong suốt (như thạch anh chẳng hạn); đồ trang sức bằng khoáng vật trong suốt
    pha lê (thủy tinh cao cấp)
    a crystal vase
    cái bình bằng pha lê
    (hoán học) tinh thể
    tinh thể đường và tinh thể muối
    mắt kính đồng hồ

    * Các từ tương tự:
    crystal ball, crystal clear, crystal set, crystal-gazer, crystal-gazing, crystalliferous, crystalline, crystallinity, crystallizable